Có 1 kết quả:
哺育 bǔ yù ㄅㄨˇ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nuôi dưỡng, nuôi nấng
Từ điển Trung-Anh
(1) to feed
(2) to nurture
(3) to foster
(2) to nurture
(3) to foster
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0